Màn hình & Pin:
- Màn hình hiển thị: KD58C LCD, dễ dàng điều chỉnh chế độ, nằm ở tay trái.
- Loại pin: Lithium 36V 5.2AH, nhỏ gọn, nhẹ, chống nổ và nước.
- Điện áp: 36V.
- Quãng đường đạp trợ lực: Lên đến 70km.
- Thời gian sạc: Chỉ 3 tiếng.
- Sạc: 42V2A, AC110-240V, DC 2.1, 1500mm, đạt chuẩn UL.
Động cơ & Điều khiển:
- Động cơ: MIVICE M070, trung tâm phía sau 36V 250W, mạnh mẽ, chống nước.
- Bộ điều khiển (Controller): MIVICE C203, 36V 250W, chống nước, 7A LIMITED 14A.
- Cảm biến mô-men xoắn/trục: MIVICE S200 68mm/148mm, mô-men xoắn ≥35nm.
- Dây cáp kết nối: Đồng bộ MIVICE, chống nước tối đa.
Khung & Sơn:
- Khung: Hợp kim nhôm 6061, không mối hàn, đầu ống 160mm*42/52mm.
- Sơn: Sơn tĩnh điện 3 lớp cao cấp, công nghệ Anh.
- Logo: Đúc nhôm nổi cao cấp.
Phuộc & Các bộ phận khác:
- Phuộc: Cứng đúc nguyên khối, Φ28.6*231mm, phanh đĩa.
- Chén cổ: Size 42/52*28.6, tiêu chuẩn UK.
- Ghi đông: Nhôm Timewalker 31,8mm 680mm, tiêu chuẩn UK.
- Pô tăng: Nhôm Timewalker 7031.828.6, tiêu chuẩn UK.
- Cổ yên: Nhôm, Φ31,6*350mm.
- Xích: KMC.
- Vành: Hợp kim nhôm 2 lớp 700C.
- Lốp: Kenda 700*38C, 30TPI.
Phanh & Truyền động:
- Phanh: Dầu thủy lực Shimano MT200.
- Đĩa phanh: ZDC-Z, 160MM.
- Tay đề: Shimano Altus SL-M315 (7 tốc độ).
- Củ đề: Shimano Altus M310.
- Líp: Shimano 14-28T (7 tầng).
- Bộ đùi đĩa: S200-SP4-Cl49-42g Nhôm, 42T.
- Moay ơ: Nhôm bạc đạn, 3/813G36H100108MM, QR.
Trang bị khác:
- Yên: Da đen Comfort Groove, êm ái.
- Bàn đạp: Nhôm.
- Chắn bùn & Gác baga: Nhôm cao cấp.
- Đèn trước: Tiêu chuẩn Đức, 36V, ánh sáng mạnh mẽ.
- Chân chống: Nhôm.